Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạnh phúc
[hạnh phúc]
|
happy
To live in a happy family
happily
I hope you two will be happily married for evermore
welfare; happiness; well-being
Money cannot buy happiness
To be/live in a fool's paradise
Health plus money equals happiness
Từ điển Việt - Việt
hạnh phúc
|
danh từ
cảm giác sung sướng vì đạt được ý nguyện
Nhung lo sợ, nàng đoán thấy hạnh phúc đợi chờ nàng mà nàng ko dám tìm cái hạnh phúc đó. (Nhất Linh)
tính từ
có được cảm giác sung sướng, mãn nguyện
Phải đi, đi để thoát nơi địa ngục, đi để hưởng chút hạnh phúc mà nàng có quyền được hưởng ở đời. (Thạch Lam)